Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 14
Bộ: khư 厶 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XMIBB (重一戈月月)
Unicode: U+53C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ái

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái đãi (mây đầy trời)