Có 2 kết quả:
hựu • lại
Tổng nét: 2
Bộ: hựu 又 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丶
Thương Hiệt: NK (弓大)
Unicode: U+53C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hựu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), また- (mata-), また.の- (mata.no-)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau6
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata), また- (mata-), また.の- (mata.no-)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
độc liễu hựu độc (đọc đi đọc lại); hựu tiện nghi hựu hảo (vừa rẻ vừa tốt)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lại ra đi