Có 1 kết quả:

xoa
Âm Nôm: xoa
Tổng nét: 3
Bộ: hựu 又 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: フ丶丶
Thương Hiệt: EI (水戈)
Unicode: U+53C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xoa
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, chǎ ㄔㄚˇ, chà ㄔㄚˋ, chāi ㄔㄞ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

xoa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quỷ dạ xoa; xoa xoã (nghẽn lối)