Có 11 kết quả:
chắp • cúp • cầm • cập • gấp • gặp • kíp • kịp • quắp • quặp • vập
Tổng nét: 3
Bộ: hựu 又 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: NHE (弓竹水)
Unicode: U+53CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cập
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぶ (oyo.bu), およ.び (oyo.bi), および (oyobi), およ.ぼす (oyo.bosu)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap6, kap6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぶ (oyo.bu), およ.び (oyo.bi), および (oyobi), およ.ぼす (oyo.bosu)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: gap6, kap6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cúp điện; cúp đuôi; cúp tóc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
run cầm cập
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cập kê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gấp gáp; gấp rút
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gặp gỡ; gặp dịp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cần kíp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đến kịp, kịp thời
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắp lấy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quặp vào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vập trán, ngã vập