Có 1 kết quả:
hữu
Tổng nét: 4
Bộ: hựu 又 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸𠂇又
Nét bút: 一ノフ丶
Thương Hiệt: KE (大水)
Unicode: U+53CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hữu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng hữu; chiến hữu; hữu nghị; hữu tình