Có 3 kết quả:
rong • rông • song
Tổng nét: 4
Bộ: hựu 又 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰又又
Nét bút: フ丶フ丶
Thương Hiệt: EE (水水)
Unicode: U+53CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: song
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu)
Âm Hàn: 쌍
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu)
Âm Hàn: 쌍
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rong ruổi
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rông rài, chạy rông
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
song le, song song