Có 1 kết quả:
phản
Tổng nét: 4
Bộ: hựu 又 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠂆又
Nét bút: ノノフ丶
Thương Hiệt: HE (竹水)
Unicode: U+53CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phản, phiên
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, fǎn ㄈㄢˇ, fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon), タン (tan), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): そ.る (so.ru), そ.らす (so.rasu), かえ.す (kae.su), かえ.る (kae.ru), -かえ.る (-kae.ru)
Âm Hàn: 반, 번
Âm Quảng Đông: faan1, faan2
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, fǎn ㄈㄢˇ, fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon), タン (tan), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): そ.る (so.ru), そ.らす (so.rasu), かえ.す (kae.su), かえ.る (kae.ru), -かえ.る (-kae.ru)
Âm Hàn: 반, 번
Âm Quảng Đông: faan1, faan2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
làm phản