Có 1 kết quả:

phản
Âm Nôm: phản
Tổng nét: 4
Bộ: hựu 又 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂆
Nét bút: ノノフ丶
Thương Hiệt: HE (竹水)
Unicode: U+53CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

phản

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm phản