Có 1 kết quả:
thu
Tổng nét: 4
Bộ: hựu 又 (+2 nét)
Hình thái: ⿰丩又
Nét bút: フ丨フ丶
Thương Hiệt: VLE (女中水)
Unicode: U+53CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thâu
Âm Pinyin: shōu ㄕㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Quảng Đông: sau1
Âm Pinyin: shōu ㄕㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Quảng Đông: sau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu hoạch, thu nhập, thu gom