Có 1 kết quả:

phát
Âm Nôm: phát
Tổng nét: 5
Bộ: hựu 又 (+3 nét)
Nét bút: フノフ丶丶
Thương Hiệt: VIHE (女戈竹水)
Unicode: U+53D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phát
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄈㄚ, ㄈㄚˇ, ㄈㄚˋ
Âm Quảng Đông: faat3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

phát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)