Có 2 kết quả:
thú • thủ
Tổng nét: 8
Bộ: hựu 又 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳又
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: SJE (尸十水)
Unicode: U+53D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thủ, tụ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, qū ㄑㄩ, qǔ ㄑㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi2
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, qū ㄑㄩ, qǔ ㄑㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi2
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thú tội
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ lấy