Có 2 kết quả:
thọ • thụ
Tổng nét: 8
Bộ: hựu 又 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱爫冖又
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: BBE (月月水)
Unicode: U+53D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thâu, thọ, thụ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru), -う.け (-u.ke), う.かる (u.karu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru), -う.け (-u.ke), う.かる (u.karu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thọ (tiếp nhận)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hấp thụ