Có 1 kết quả:
tự
Tổng nét: 9
Bộ: hựu 又 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰余又
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: ODE (人木水)
Unicode: U+53D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tự thuật