Có 2 kết quả:

bạnphản
Âm Nôm: bạn, phản
Tổng nét: 9
Bộ: hựu 又 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノノノフ丶
Thương Hiệt: FQHE (火手竹水)
Unicode: U+53DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, phán
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bun6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

bạn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạn nghịch

phản

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)