Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: hựu 又 (+8 nét)
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: XSFE (重尸火水)
Unicode: U+53DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): じょう (jō)

Tự hình 1

Dị thể 1