Có 1 kết quả:
tẩu
Tổng nét: 9
Bộ: hựu 又 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𦥔又
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: HXLE (竹重中水)
Unicode: U+53DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sưu, tẩu
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おきな (okina)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): おきな (okina)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 2
Dị thể 17
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (ông già)