Có 1 kết quả:

điệp
Âm Nôm: điệp
Tổng nét: 13
Bộ: hựu 又 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: EEEM (水水水一)
Unicode: U+53E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

điệp

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điệp khúc; trùng điệp