Có 2 kết quả:
tòng • tùng
Tổng nét: 18
Bộ: hựu 又 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: TCTE (廿金廿水)
Unicode: U+53E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くさむら (kusamura), むら.がる (mura.garu), むら (mura)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung4
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くさむら (kusamura), むら.がる (mura.garu), むら (mura)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tòng (xúm lại, đám đông)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (xúm lại)