Có 3 kết quả:
cổ • cỗ • kẻ
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱十口
Nét bút: 一丨丨フ一
Thương Hiệt: JR (十口)
Unicode: U+53E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồ cổ; cổ đại, cổ điển, cổ kính; cổ thụ; cổ tích; cổ truyền; hoài cổ; khảo cổ; vọng cổ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù