Có 2 kết quả:
câu • cú
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹口
Nét bút: ノフ丨フ一
Thương Hiệt: PR (心口)
Unicode: U+53E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu, cú
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Hàn: 구, 귀
Âm Quảng Đông: gau1, geoi3
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Hàn: 구, 귀
Âm Quảng Đông: gau1, geoi3
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ