Có 4 kết quả:

liếnglánhlínhtránh
Âm Nôm: liếng, lánh, lính, tránh
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ
Thương Hiệt: RKS (口大尸)
Unicode: U+53E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lánh
Âm Pinyin: lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru), さ.く (sa.ku), べつ.の (betsu.no), べつ.に (betsu.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling6

Tự hình 2

1/4

liếng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vốn liếng

lánh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa lánh

lính

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lính quýnh

tránh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tránh né