Có 4 kết quả:

thaođaođauđâu
Âm Nôm: thao, đao, đau, đâu
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ
Thương Hiệt: RSH (口尸竹)
Unicode: U+53E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đao, thao
Âm Pinyin: dāo ㄉㄠ, tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みだりに (midarini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou1, tou1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/4

thao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thao (được biệt đãi)

đao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đao lao (nói dai)

đau

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đau đáu

đâu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đâu nàỏ