Có 2 kết quả:

khạokhấu
Âm Nôm: khạo, khấu
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨
Thương Hiệt: RSL (口尸中)
Unicode: U+53E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku), はた.く (hata.ku), すぎ (sugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kau3

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

khạo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khờ khạo

khấu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khấu đầu