Có 2 kết quả:

chíchchỉ
Âm Nôm: chích, chỉ
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RC (口金)
Unicode: U+53EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, chích
Âm Pinyin: zhī , zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ (tada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zek3, zi2

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

chích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đơn chích (ở một mình)

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ có, chỉ vì