Có 3 kết quả:
khiếu • kêu • kíu
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口丩
Nét bút: 丨フ一フ丨
Thương Hiệt: RVL (口女中)
Unicode: U+53EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: giu3
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: giu3
Tự hình 3
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khiếu nại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kêu ca, kều cứu, kêu la
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kíu kít