Có 7 kết quả:
chẹo • chịu • giẹo • triệu • trẹo • trịu • xạu
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱刀口
Nét bút: フノ丨フ一
Thương Hiệt: SHR (尸竹口)
Unicode: U+53EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêu, thiệu, triệu
Âm Pinyin: Shào ㄕㄠˋ, zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): め.す (me.su)
Âm Hàn: 소, 조
Âm Quảng Đông: siu6, ziu6
Âm Pinyin: Shào ㄕㄠˋ, zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): め.す (me.su)
Âm Hàn: 소, 조
Âm Quảng Đông: siu6, ziu6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chèo chẹo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chịu đựng; mua chịu; chịu tội, chịu ơn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giẹo giọ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
triệu hồi, triệu tập
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trẹo hàm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gánh nặng trìu trịu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xạu mặt