Có 7 kết quả:
bá • bát • bớ • bớt • bợt • váp • vát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bá ngọ (tiếng chửi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bát nháo; bát ngát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bớ người ta (tiếng kêu)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bợt chợt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vấp váp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạy vát; tháo vát