Có 2 kết quả:
khá • khả
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿹丁口
Nét bút: 一丨フ一丨
Thương Hiệt: MNR (一弓口)
Unicode: U+53EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khả, khắc
Âm Pinyin: kě ㄎㄜˇ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): -べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi)
Âm Hàn: 가, 극
Âm Quảng Đông: hak1, ho2
Âm Pinyin: kě ㄎㄜˇ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): -べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi)
Âm Hàn: 가, 극
Âm Quảng Đông: hak1, ho2
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khá giả; khá khen
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khải ái; khả năng; khả ố