Có 6 kết quả:

haithaithaythơiđàiđày
Âm Nôm: hai, thai, thay, thơi, đài, đày
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一
Thương Hiệt: IR (戈口)
Unicode: U+53F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đài, thai
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ji4, toi4

Tự hình 4

Dị thể 10

1/6

hai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một hai; giêng hai

thai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiên thai, khoan thai

thay

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vui thay

thơi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thảnh thơi

đài

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đền đài; điện đài; võ đài

đày

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đày ải, tù đày; đày tớ