Âm Nôm: sử Tổng nét: 5 Bộ: khẩu 口 (+2 nét) Lục thư: hội ý Nét bút: 丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: LK (中大) Unicode: U+53F2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sử Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Hàn: 사 Âm Quảng Đông: si2