Có 1 kết quả:
hữu
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸𠂇口
Nét bút: 一ノ丨フ一
Thương Hiệt: KR (大口)
Unicode: U+53F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hữu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): みぎ (migi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau6
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): みぎ (migi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sơn hữu (phía tây); hữu phái (khuynh hướng bảo thủ)