Có 1 kết quả:
phả
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿷匚口
Nét bút: 一丨フ一フ
Thương Hiệt: SR (尸口)
Unicode: U+53F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phả
Âm Pinyin: pǒ ㄆㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): でき.ない (deki.nai), すこぶる (sukoburu), ついに (tsuini)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po2
Âm Pinyin: pǒ ㄆㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): でき.ない (deki.nai), すこぶる (sukoburu), ついに (tsuini)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phả (không có thể): phả tín (khó tin)