Có 2 kết quả:
hiệu • hào
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱口丂
Nét bút: 丨フ一一フ
Thương Hiệt: RMVS (口一女尸)
Unicode: U+53F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào, hiệu
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), よびな (yobina)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), よびな (yobina)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiệu thuốc; hiệu lệnh, ra hiệu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô hào