Có 3 kết quả:
ti • tơ • tư
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹𠃌𠮛
Nét bút: フ一丨フ一
Thương Hiệt: SMR (尸一口)
Unicode: U+53F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, tư, ty
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つかさど.る (tsukasado.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Pinyin: sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つかさど.る (tsukasado.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
công ti
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trai tơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tư đồ