Có 2 kết quả:

nhópnhắp
Âm Nôm: nhóp, nhắp
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RO (口人)
Unicode: U+53FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): かます (kamasu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/2

nhóp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

góp nhóp

nhắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắp rượu, nhắp mắt