Có 2 kết quả:

xinxiên
Âm Nôm: xin, xiên
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨
Thương Hiệt: RHJ (口竹十)
Unicode: U+5400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

xin

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xin xỏ, ăn xin

xiên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xiên