Có 9 kết quả:

cậthấchấthớtkhậtngátngậtngặtực
Âm Nôm: cật, hấc, hất, hớt, khật, ngát, ngật, ngặt, ực
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: RON (口人弓)
Unicode: U+5403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cật, ngật
Âm Pinyin: chī , ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gat1, hat1, hek3, jaak3

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

1/9

cật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cật dược (ăn uống)

hấc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

háo hấc (nôn nóng)

hất

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hất cẳng; hất hàm

hớt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói hớt

khật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khật khừ; khật khưỡng

ngát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thơm ngát

ngật

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngật ngưỡng, ngật ngừ

ngặt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

việc ngặt

ực

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nuốt ực