Có 5 kết quả:
các • cắc • gác • gạc • gật
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱夂口
Nét bút: ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HER (竹水口)
Unicode: U+5404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: các
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おのおの (onōno)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: go3, gok3
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, gè ㄍㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おのおの (onōno)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: go3, gok3
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
các nơi; các bạn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cắc cắc (tiếng dùi trống gõ vào thành trống)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gác bút; gác chuông; gác cổng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gỡ gạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật