Có 7 kết quả:

cápcópgópgộphạphọphợp
Âm Nôm: cáp, cóp, góp, gộp, hạp, họp, hợp
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OMR (人一口)
Unicode: U+5408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

1/7

cáp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

một cáp (một vốc); quà cáp

cóp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cóp bài; cóp nhặt; quay cóp; tích cóp

góp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

góp nhặt

gộp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gộp lại

hạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạp (âm khác của Hợp)

họp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

họp chợ; xum họp

hợp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà hợp, phối hợp; tập hợp