Có 2 kết quả:

cátkiết
Âm Nôm: cát, kiết
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GR (土口)
Unicode: U+5409
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cát
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キチ (kichi), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): よし (yoshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

cát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cát hung, cát tường

kiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

keo kiết; kiết xác