Có 1 kết quả:
điếu
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱口巾
Nét bút: 丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RLB (口中月)
Unicode: U+540A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), つる.す (tsuru.su)
Âm Hàn: 조, 적
Âm Quảng Đông: diu3
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), つる.す (tsuru.su)
Âm Hàn: 조, 적
Âm Quảng Đông: diu3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điếu ca, điếu văn