Có 3 kết quả:
đang • đùng • đồng
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵𠔼口
Nét bút: 丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: BMR (月一口)
Unicode: U+540C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): おな.じ (ona.ji)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ, tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): おな.じ (ona.ji)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng