Có 2 kết quả:
danh • ranh
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱夕口
Nét bút: ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: NIR (弓戈口)
Unicode: U+540D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: danh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), -な (-na)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: meng4, ming4
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): な (na), -な (-na)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: meng4, ming4
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
công danh, danh tiếng; địa danh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rắp ranh