Có 2 kết quả:

lưỡilại
Âm Nôm: lưỡi, lại
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: JLK (十中大)
Unicode: U+540F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

lưỡi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ba tấc lưỡi

lại

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quan lại