Âm Nôm: lưỡi, lại Tổng nét: 6 Bộ: khẩu 口 (+3 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Nét bút: 一丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: JLK (十中大) Unicode: U+540F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ Âm Nhật (onyomi): リ (ri) Âm Hàn: 리, 이 Âm Quảng Đông: lei6