Có 4 kết quả:
giổ • giỗ • nhổ • thổ
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口土
Nét bút: 丨フ一一丨一
Thương Hiệt: RG (口土)
Unicode: U+5410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thổ
Âm Pinyin: tǔ ㄊㄨˇ, tù ㄊㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 토
Âm Quảng Đông: tou2, tou3
Âm Pinyin: tǔ ㄊㄨˇ, tù ㄊㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 토
Âm Quảng Đông: tou2, tou3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giổ nước bọt (nhổ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giỗ chạp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhổ ra
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thổ tả