Có 1 kết quả:
hướng
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HBR (竹月口)
Unicode: U+5411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hướng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i)
Âm Hàn: 향, 상
Âm Quảng Đông: hoeng3
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i)
Âm Hàn: 향, 상
Âm Quảng Đông: hoeng3
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng