Có 3 kết quả:
cha • chá • sá
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口乇
Nét bút: 丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: RHP (口竹心)
Unicode: U+5412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: zaa1, zaa3
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: zaa1, zaa3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cha mẹ, cha con; thằng cha
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sất sá