Có 1 kết quả:
hách
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口下
Nét bút: 丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RMY (口一卜)
Unicode: U+5413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạ, hách, nha
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su)
Âm Quảng Đông: haa2, haa5, haak3
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): おど.す (odo.su)
Âm Quảng Đông: haa2, haa5, haak3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hống hách