Có 6 kết quả:
dà • dã • giã • nhả • rã • đã
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dần dà
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dã dề
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giã từ; giã đám
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhả ra, nhả mồi, chớt nhả
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rã rời
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đã đành; đã đời; đã vậy; đã khỏi bệnh