Có 4 kết quả:

ngôngõngỏngổ
Âm Nôm: ngô, ngõ, ngỏ, ngổ
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: ROJ (口人十)
Unicode: U+5418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/4

ngô

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngô nghê

ngõ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cửa ngõ

ngỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngỏ ý

ngổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo, ngỗ ngược