Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: è, y
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口尹
Nét bút: 丨フ一フ一一ノ
Thương Hiệt: RSK (口尸大)
Unicode: U+541A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口尹
Nét bút: 丨フ一フ一一ノ
Thương Hiệt: RSK (口尸大)
Unicode: U+541A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Quan thoại: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うめ.く (ume.ku)
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Quan thoại: yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うめ.く (ume.ku)
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0